Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xác nhận



verb
confirm

[xác nhận]
to attest; to confirm
Tin này đã được chính phủ xác nhận là có thật
The news/report was confirmed by the government



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.